Hồ Ba Bể – Viên ngọc xanh thức tỉnh giữa đại ngàn
- 14 Tháng 4, 2025
- Khu du lịch - Di tích
Hồ Ba Bể – Viên ngọc xanh thức tỉnh giữa đại ngàn
Không phải tự nhiên mà có người từng ví Hồ Ba Bể như một bản tình ca lặng lẽ giữa đại ngàn. Đó là nơi thời gian dường như trôi chậm hơn, sóng nước thì thầm những câu chuyện cổ tích, và mọi giác quan như được đánh thức chỉ bằng một làn gió lướt nhẹ qua mặt hồ mênh mang. Hành trình đến với Ba Bể không phải là một chuyến đi, mà là một cuộc trở về, trở về với thiên nhiên nguyên sơ, với mạch nguồn văn hóa vùng cao, và với chính những xúc cảm nguyên bản nhất trong mỗi người.
Ba Bể không náo nhiệt như Sa Pa, chẳng hoa lệ như Đà Lạt, cũng không rực rỡ như Hội An. Nét đẹp của Ba Bể mang màu xanh ngắt của rừng già, màu trầm tĩnh của những mái nhà sàn lặng lẽ soi bóng xuống hồ, và màu sương mờ giăng nhẹ mỗi sáng sớm khiến bạn ngỡ như vừa lạc bước vào một bức tranh thuỷ mặc. Hồ nằm giữa vùng đất Bắc Kạn, ẩn mình trong Vườn quốc gia Ba Bể, nơi hội tụ của sông, núi, hang động và cả những truyền thuyết nhuốm màu linh thiêng.
Cái tên "Ba Bể" nghe vừa mộc mạc vừa bí ẩn. Người Tày gọi hồ là "Slam Pé" nghĩa là ba hồ lớn. Thực ra, Hồ Ba Bể được hợp thành từ ba nhánh: Pé Lầm, Pé Lù và Pé Lèng, nối nhau như ba dòng máu chảy dọc một cơ thể sống. Mỗi nhánh mang một câu chuyện, một dòng chảy, một tâm trạng riêng. Có khi yên ả phẳng lặng như gương, có lúc lại lao xao sóng nhỏ, tựa như hồ cũng có tâm hồn, cũng biết nhớ thương, chờ đợi.
Đứng trên thuyền trôi giữa lòng hồ, nhìn ra bốn phía chỉ thấy núi rừng trập trùng, bạn sẽ cảm nhận rõ ràng cái cảm giác bị thế giới bỏ lại sau lưng. Không còn tiếng còi xe, không còn nhịp sống hối hả, chỉ còn tiếng nước khua nhẹ vào mạn, tiếng chim rừng gọi nhau vang vọng đâu đó, và cái im lặng dễ chịu đến lạ lùng. Thi thoảng, chiếc thuyền lướt qua một làn khói mỏng vắt ngang mặt nước từ một căn bếp nhà sàn ven hồ, mùi gỗ cháy, mùi ẩm ướt của rừng và cả mùi nếp nương đang tỏa lên... khiến lòng bỗng lặng đi.
Người ta bảo Hồ Ba Bể là một hồ trên núi, nhưng khi tận mắt chứng kiến, mới hiểu vì sao hồ lại được mệnh danh là một trong những hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất thế giới nằm ở độ cao 145m so với mực nước biển. Hồ dài hơn 8km, rộng gần 3km, sâu thẳm xanh ngắt, như đôi mắt khổng lồ của rừng già nhìn ngược vào lịch sử. Có những đoạn hồ sâu đến mức dù nước trong vắt ánh sáng cũng không thể chạm tới đáy, chỉ còn lại sự tĩnh lặng tuyệt đối – nơi mà bất cứ ai cũng muốn được thả hồn mình trôi vô định.
Ẩn mình trong vùng lõi của vườn quốc gia, Ba Bể không chỉ có hồ mà còn có những cái tên nghe thôi đã thấy tò mò: Động Puông, nơi con sông Năng chảy xuyên qua lòng núi đá vôi tạo thành một hang động khổng lồ. Thác Đầu Đẳng, với dòng nước trắng xóa chảy qua hàng trăm tảng đá lớn nhỏ; bản Pác Ngòi, nơi những mái nhà sàn truyền thống của người Tày vẫn còn giữ nguyên dáng xưa, và cây đa bản Giả hơn ngàn năm tuổi, rễ buông như tóc bạc của thời gian. Mỗi nơi là một câu chuyện, một lát cắt văn hóa, một khung hình sống động đến ngỡ ngàng.
Truyền thuyết về Hồ Ba Bể lại càng khiến hành trình thêm phần thi vị. Tương truyền, xưa kia có một con thuồng luồng hung ác, khiến cả vùng đất chìm trong biển nước. Nhờ lòng tốt của hai mẹ con nghèo, dân làng được cảnh báo và kịp thoát nạn, từ đó vùng đất biến thành hồ nước rộng lớn. Câu chuyện nghe như cổ tích, nhưng chính những điều ấy khiến nơi đây nhuốm màu linh thiêng, để mỗi bước chân trên đất Ba Bể đều nhẹ nhàng hơn, kính cẩn hơn.
Tôi còn nhớ như in một chiều buông nắng nhạt bên hồ. Mặt trời lặn sau rặng núi, ánh sáng nhuộm cam cả mặt nước. Trên chiếc thuyền nhỏ, một cụ bà người Tày chở tôi đi, tay vẫn vững mái chèo, mắt nheo cười kể chuyện xưa. Trong khoảnh khắc ấy, tôi bỗng thấy mình nhỏ bé vô cùng, thấy mọi tất bật, lo âu nơi phố thị như tan vào sóng nước. Chỉ còn lại cảm giác biết ơn, vì được chứng kiến một phần nguyên sơ rất thật của đất nước này.
Ngay tại thôn Bản Vài, xã Khang Ninh, còn có một Đài tưởng niệm đặc biệt, nơi từng là căn cứ của Đài Tiếng nói Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp, giai đoạn 1947–1954. Đêm 6/10/1947, khi nhận tin quân Pháp chuẩn bị càn quét, cán bộ Đài đã nhanh chóng sơ tán thiết bị về Bản Vài. Người dân nơi đây đã dốc lòng hỗ trợ, từ việc vận chuyển máy móc bằng xe trâu đến giấu xăng dầu dưới lòng hồ, góp phần bảo toàn mạng lưới phát thanh kháng chiến.
Giữa núi rừng hoang sơ, những bản tin vẫn đều đặn vang lên từ Bản Vài, tiếp sức cho cả nước trong những năm tháng gian khổ. Ngày nay, Đài tưởng niệm không chỉ là nơi ghi dấu lịch sử, mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, sự hy sinh thầm lặng. Đứng trước nơi này, ai cũng có thể cảm nhận được hơi thở hào hùng của một thời, và thấy lòng mình lặng đi trong niềm xúc động.
Nếu bạn hỏi nên đi Ba Bể vào thời điểm nào, tôi sẽ không chần chừ mà bảo: mùa thu. Khi rừng chuyển màu, không khí se se lạnh, sương phủ lối đi, và ánh mặt trời như rải mật trên mặt hồ. Nhưng nếu bạn thích sự rực rỡ, mùa hè là lựa chọn lý tưởng với ánh nắng vàng như rót mật, nước hồ trong xanh và khí trời mát lành. Mỗi mùa, Ba Bể đều mang một vẻ đẹp riêng, chẳng khi nào giống nhau hoàn toàn, và cũng chẳng khi nào khiến người ta thất vọng.
Đường đến Ba Bể không khó, chỉ cần đi khoảng 240km từ Hà Nội và chưa đầy 4 tiếng. Bạn có thể chọn xe khách đêm hoặc xe riêng để thoải mái hơn, và đừng quên mang theo giày thể thao nếu muốn leo núi, khám phá hang động. Ngoài Khách sạn Vườn Quốc Gia Ba Bể thì quanh hồ còn có các Homestay của người dân tộc Tày rất dễ thương, ấm cúng và mến khách, nơi bạn có thể thức dậy cùng tiếng chim, ăn cơm lam chấm muối vừng, và nghe kể chuyện đời quanh bếp lửa.
Ba Bể không phải nơi dành cho người thích check-in sang chảnh. Nhưng nếu bạn muốn được chạm vào một phần chân thật của thiên nhiên, muốn nghe nhịp thở của rừng, của hồ, và của cả lòng mình thì nơi này nhất định phải đến. Có những nơi, đến rồi sẽ quên. Nhưng cũng có những nơi, chỉ cần một lần đặt chân sẽ mãi in dấu trong ký ức. Ba Bể là một nơi như thế.
Chia sẻ trên