Làng cổ Thi Phổ nơi ba nền văn hóa giao thoa kỳ diệu
- Thứ bảy, 05/07/2025, 19:20 (GMT+7)
Làng cổ Thi Phổ nơi ba nền văn hóa giao thoa kỳ diệu
Làng cổ Thi Phổ nằm gọn nơi miền duyên hải Quảng Ngãi như một câu chuyện chưa kể trọn, lặng lẽ nép mình giữa sóng biển và triền đồi, giữ riêng cho mình một nhịp sống chậm rãi, tách biệt khỏi âm thanh vội vã của thế giới hiện đại. Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên đặt chân lên mảnh đất này, từ khóa Làng cổ Thi Phổ đã không còn là một địa danh, mà hóa thành một khung cảnh sống động, nơi quá khứ và hiện tại không tách rời mà cùng song hành trong từng viên đá, cọng cỏ, làn gió mang vị mặn của biển và mùi khói bếp phảng phất giữa trưa.
Không có cổng làng cao lớn, cũng không có tấm biển chỉ dẫn ồn ào. Lối vào Thi Phổ chỉ là một con đường đất nhỏ, hai bên rợp bóng tre già, thỉnh thoảng vài chùm hoa mua tím nở bung, len lỏi giữa màu xanh tĩnh mịch. Tiếng sóng biển phía xa vọng về như khúc ngân nga dẫn dắt người lữ khách bước vào một không gian khác, nơi thời gian không còn được tính bằng phút giây mà bằng sự lắng đọng trong tâm hồn. Ngọn gió thổi qua hàng dừa lắc rắc, kéo theo nhịp rung khe khẽ trên mái lá tranh, như tiếng thì thầm của thế hệ ông cha đang kể lại chuyện xưa giữa lòng hiện tại.
Giữa khung cảnh ấy, những chiếc giếng đá hiện ra, tròn trịa, vững chãi như một phần thân thể làng quê đã hóa đá. Không vôi vữa, không một móc nối nhân tạo nào, chỉ là những phiến đá chồng lên nhau bởi bàn tay tài hoa và trí tuệ của người xưa. Mỗi giếng nước không chỉ trong veo đến tận đáy mà còn là chiếc gương soi chiếu quá khứ hàng nghìn năm, nơi người Sa Huỳnh từng sinh sống, nơi người Chăm từng quỳ bên cầu đá, và nơi những người Việt đầu tiên đặt móng cho một ngôi làng ven biển trù phú. Ít ai ngờ, chỉ một ngôi làng nhỏ bé ấy lại mang trong mình ba lớp trầm tích văn hóa: Sa Huỳnh, Chăm Pa và Đại Việt. Cứ mỗi bước chân, là một lần chạm vào chiều sâu lịch sử, nơi không cần bảo tàng để lưu giữ mà chỉ cần lặng nghe, chạm khẽ, cảm nhận bằng chính nhịp tim của mình.
Làng cổ Thi Phổ không phô bày vẻ đẹp theo cách thường thấy. Nó không có những kiến trúc lộng lẫy hay các điểm checkin đậm tính thị giác. Ở đây, cái đẹp nằm trong sự dung dị của những ngôi nhà tranh ẩn mình dưới tán dừa, trong từng bức tường rào đá xếp gọn gàng bởi những bàn tay đã chai sần vì nắng gió. Con đường dẫn qua làng là lối mòn của thế kỷ, lởm chởm đá ong, nhưng lại mềm mại dưới bước chân người vì cỏ xanh phủ kín. Đó là con đường mà mỗi buổi sớm, người già chống gậy đi chầm chậm, trẻ em đuổi theo nhau cười vang giữa tiếng gà gáy và tiếng sóng dội vào ghềnh.
Và đâu đó giữa thôn làng yên tĩnh ấy, vẫn còn lưu truyền những truyền thuyết mang theo hơi thở huyền thoại. Người làng kể rằng xưa kia, vùng này là đồng cỏ xanh mướt nuôi ngựa cho binh lính triều đình. Cái tên Thi Phổ cũng từ đó mà thành, như một lời gợi nhắc về thời kỳ những vó ngựa phi qua rạng đông, để lại trong sương mù mùi cỏ ướt và âm vang của bước chân lịch sử.
Có một điều ít ai biết, làng Thi Phổ hiện là nơi sở hữu số lượng giếng đá cổ nhiều nhất khu vực, với hơn 11 giếng lớn nhỏ rải khắp thôn xóm. Mỗi giếng đều có tên gọi riêng, gắn với những sự kiện, nhân vật hay truyền thuyết dân gian. Giếng Ông Bảy nằm giữa làng, là nơi tụ họp của bao thế hệ. Giếng Đình ngày xưa từng là nơi tế lễ trời đất. Còn giếng Cầu Tre, người dân bảo có thể soi thấy cả linh hồn tổ tiên nếu đứng lặng dưới trăng. Không ai dám phá bỏ những giếng ấy, bởi tin rằng chúng là mạch sống nuôi dưỡng không chỉ thân thể mà cả tinh thần làng quê.
Khi ánh mặt trời lên cao, biển Thi Phổ bắt đầu ngân vang bản nhạc mặn mòi. Không phải tiếng ồn ào, mà là tiếng thì thầm, khe khẽ như những câu hát ru của mẹ. Sóng xô vào ghềnh đá trầm tích, tạo nên những hình thù kỳ lạ, có nơi như chiếc thuyền, có nơi giống con rồng đá đang nằm ngủ. Người dân gọi những tảng đá ấy là đá kể chuyện, vì mỗi mùa, mỗi năm, hình thù lại biến đổi như thể đá cũng có cảm xúc riêng.
Người trẻ đến đây thường tìm đến bãi đá vào chiều muộn, nơi mặt trời chạm mặt biển, đỏ rực một dải chân trời. Khi ấy, cả không gian như ngưng đọng. Có người nói, khoảnh khắc ấy khiến lòng người mềm ra, chỉ còn lại cảm giác được lắng nghe chính mình, không còn tiếng còi xe, không còn deadline, chỉ còn gió, sóng và ánh sáng đổ tràn trên vách đá cổ.
Làng cổ Thi Phổ không tổ chức du lịch kiểu đại trà. Mọi trải nghiệm đều đến từ sự sẻ chia chân thành giữa người làng và người khách. Khách đến ở lại trong những ngôi nhà tranh bình dị, cùng dân làng thức sớm nấu cơm, giã gạo, mò rong, đan lưới. Khi trời đổ mưa, cả làng lặng yên dưới tiếng mưa gõ mái rơm. Khi trăng lên, dân làng lại ngồi quây bên bếp lửa, kể về những ngày kháng chiến, về những lần vượt sóng tìm con cá lớn nhất để cúng biển, về giấc mơ của tổ tiên gửi vào từng hòn đá, giọt nước nơi đây.
Nếu ai hỏi thời điểm nào đẹp nhất để đến Thi Phổ, người dân sẽ bảo, cứ khi lòng cần một chốn bình yên là lúc nên đi. Nhưng biển nơi này hiền nhất từ tháng ba đến tháng tám, khi trời trong vắt, biển xanh màu ngọc bích và mỗi buổi sớm đều mang theo làn sương nhẹ như hơi thở của một buổi giao mùa. Đường đến Thi Phổ cũng không xa, chỉ mất hai giờ từ trung tâm Quảng Ngãi, men theo quốc lộ, rồi rẽ qua con đường nhỏ dẫn về phía biển. Dọc đường là những khung cảnh đẹp đến nao lòng, nơi đồi cát ôm lấy triền biển, nơi cánh đồng lúa ngả màu, nơi những cụ già chậm rãi đưa tay chào người lạ mà như đã quen từ lâu.
Ẩm thực ở đây cũng không cần cầu kỳ để chinh phục vị giác. Một miếng bánh ít làm từ khoai mì thơm mùi nếp nương. Một chén canh lưỡi long nấu với rong biển nhặt buổi sớm. Hay chiếc bánh xèo giòn rụm, gói bằng lá chuối, ăn kèm rau rừng. Mỗi món ăn như một đoạn ký ức quê hương được gói ghém bằng cả tấm lòng.
Thi Phổ hiện nay là một trong những mô hình du lịch cộng đồng tiêu biểu, được vận hành bởi chính người dân thông qua hợp tác xã địa phương. Sự phát triển nơi này không dựa vào việc xây dựng rầm rộ mà bắt đầu từ việc gìn giữ bản sắc. Từ cách dựng lại nhà tranh, phục dựng lễ hội, phục hồi nghề đan lưới đến cách kể chuyện cổ tích bằng chính giọng nói của bà lão 80 tuổi, mọi thứ đều nguyên bản và sống động.
Một điều thú vị ít người để ý là vùng đất này có những tường rào đá xếp chồng lên nhau bằng tay không hề xi măng, tồn tại qua bão giông suốt hàng trăm năm. Những bức tường ấy không chỉ ngăn gió, chắn cát mà còn như những dòng nhật ký bằng đá khắc ghi sự kiên cường của người dân nơi đây.
Làng cổ Thi Phổ không hứa hẹn những tiện nghi hiện đại. Nhưng nếu cần một nơi để lòng được thảnh thơi, nơi mỗi buổi chiều có thể thả mình giữa hương gió biển, nhắm mắt nghe tiếng bước chân xưa vọng về, thì đó chính là nơi này. Một lần đến để biết rằng ở Việt Nam, vẫn còn có một làng quê vừa chạm được hồn sử Việt, vừa ôm lấy cái đẹp mong manh của cuộc sống thường ngày.
Khi rời Thi Phổ, nhiều người thường lặng đi vài giây trước khi lên xe. Không phải vì tiếc nuối điều gì lớn lao, mà chỉ vì một đoạn ký ức vừa kịp hình thành đã bắt đầu khắc sâu. Như chiếc lá rơi vào giếng cổ, lặng lẽ chạm mặt nước rồi trôi nhẹ, để lại gợn sóng kéo dài trong tim người đi.
Chia sẻ trên