40.000 du khách mắc kẹt ở Israel chật vật tìm đường sống
- Thứ năm, 19/06/2025, 08:49 (GMT+7)
40.000 du khách mắc kẹt ở Israel chật vật tìm đường sống
Israel bất ngờ triển khai chiến dịch không kích nhắm vào một số mục tiêu tại Iran. Cú đánh phủ đầu này lập tức đẩy khu vực Trung Đông vào tình trạng báo động an ninh nghiêm trọng. Không phận Israel bị đóng hoàn toàn, sân bay quốc tế Ben Gurion là cửa ngõ hàng không chủ chốt của quốc gia này, ngưng toàn bộ các chuyến bay thương mại. Trong vòng vài giờ, hơn 40.000 du khách quốc tế rơi vào trạng thái mắc kẹt khi không thể rời khỏi lãnh thổ Israel bằng đường hàng không, trong khi các thành phố du lịch lớn như Tel Aviv, Haifa hay Jerusalem liên tục phải kích hoạt hệ thống phòng không do nguy cơ tên lửa.
Thông báo hủy bay được đưa ra ngay sau khi có tin về vụ tấn công. Ban đầu, các hãng hàng không chỉ tạm ngưng hoạt động trong 48 giờ, nhưng đến ngày 15/06, lệnh đóng không phận được gia hạn thêm nhiều ngày, đặc biệt với các tuyến đến châu Âu. Toàn bộ lịch trình của các tour du lịch quốc tế bị đảo lộn, các điểm tham quan đồng loạt đóng cửa, hoạt động lữ hành trong nước bị đình chỉ vô thời hạn. Bức tranh du lịch vốn đã ảm đạm của Israel sau một năm suy giảm khách nay càng trở nên trống rỗng khi những người còn lại tại quốc gia này chỉ có thể tìm kiếm nơi trú ẩn, theo dõi tin tức và tìm đường thoát khỏi khu vực chiến sự.
Tình huống bất thường đòi hỏi các biện pháp phi truyền thống. Do không thể tiếp cận sân bay Ben Gurion hoặc sử dụng đường bay dân sự, nhiều du khách quốc tế phải chuyển sang hình thức sơ tán bằng đường bộ hoặc đường biển. Các hành lang biên giới với Jordan và Ai Cập được xem là tuyến di chuyển khả thi nhất. Hàng ngàn người đã nối đuôi nhau vượt qua các cửa khẩu Allenby và Taba để tiếp tục hành trình ra nước ngoài qua Amman hoặc Cairo. Chính phủ các nước như Đức, Úc, Anh, Mỹ đã nhanh chóng đưa ra khuyến nghị cho công dân di chuyển theo lộ trình này. Từ sân bay ở các quốc gia láng giềng, các chuyến bay thương mại hoặc charter được bố trí đưa công dân về nước hoặc trung chuyển đến vùng an toàn.
Ngoài đường bộ, một số nhóm du khách chọn sơ tán bằng đường biển. Các chuyến tàu dân sự, trong đó có Crown Iris, đã đưa hàng ngàn người rời cảng Ashdod tới Cyprus nơi có sự hỗ trợ tích cực từ chính quyền địa phương và cộng đồng quốc tế. Từ Cyprus, các chuyến bay thuê riêng đã tiếp tục hành trình đưa người hồi hương về Mỹ, châu Âu hoặc Úc. Một số nước còn phối hợp trực tiếp với Israel để tổ chức chuyến bay đặc biệt từ quốc gia thứ ba về nước. Tại thời điểm cao điểm, mỗi ngày có hơn 2.000 người được di chuyển ra khỏi Israel thông qua các hành lang nhân đạo hoặc hình thức hỗ trợ khẩn cấp từ cơ quan ngoại giao.
Trong thực tế, việc sơ tán không hề dễ dàng. Nhiều du khách phản ánh tình trạng thiếu thông tin rõ ràng, không có hướng dẫn chính thức từ phía sở du lịch hay các hãng lữ hành địa phương. Họ buộc phải tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tự thuê phương tiện di chuyển hoặc chờ hỗ trợ từ đại sứ quán. Tình trạng này làm gia tăng cảm giác lo lắng, hoang mang, nhất là khi còi báo động phòng không vang lên liên tục và một số địa điểm trú ẩn không đáp ứng đủ số lượng người cần bảo vệ. Cảnh tượng du khách ngủ vội trong hành lang khách sạn, chạy vào hầm đá hoặc nhà tắm mỗi lần có cảnh báo trở nên quen thuộc trong những ngày cao điểm.
Bên cạnh rủi ro về an toàn cá nhân, chi phí phát sinh là một gánh nặng không nhỏ. Khi các chuyến bay bị hủy, bảo hiểm du lịch không có hiệu lực trong vùng chiến sự, nhiều người buộc phải tự trả tiền lưu trú kéo dài, di chuyển thay thế, ăn uống và phí visa quá cảnh. Một số trường hợp bị từ chối nhập cảnh tại cửa khẩu thứ ba vì thiếu giấy tờ hợp lệ hoặc không có thị thực quá cảnh. Trong khi đó, hệ thống pháp lý địa phương không đủ linh hoạt để cấp phép nhanh các thủ tục cần thiết. Rất nhiều du khách mô tả họ cảm thấy như bị bỏ rơi, không có sự chuẩn bị nào cho tình huống ngoài tầm kiểm soát.
Từ sự kiện Israel, có thể rút ra ba điểm yếu rõ rệt trong cấu trúc vận hành du lịch quốc tế. Thứ nhất là sự thiếu vắng các mô hình ứng phó khẩn cấp. Không có quy trình đồng nhất cho việc sơ tán khách du lịch trong tình huống chiến tranh hoặc khủng hoảng lớn. Mỗi quốc gia hành xử theo cách riêng, khiến luồng thông tin bị phân mảnh và du khách buộc phải hành động độc lập trong khi chờ đợi hỗ trợ. Thứ hai là tính giới hạn của hợp đồng bảo hiểm. Hầu hết các chính sách hiện nay đều loại trừ tình huống xung đột quân sự, khiến quyền lợi của du khách gần như bị vô hiệu hóa khi họ thực sự cần đến. Thứ ba là năng lực thích ứng địa phương chưa cao. Ngay cả khi có hệ thống hầm trú ẩn và mạng lưới khách sạn tốt, vẫn chưa có phương án sử dụng linh hoạt, phân phối nguồn lực hiệu quả hay giao tiếp đa ngôn ngữ để hỗ trợ cộng đồng quốc tế.
Bài học thực tiễn từ tình huống này cho thấy khách du lịch cần nâng cấp tư duy chuẩn bị hành trình. Trước mỗi chuyến đi, cần đánh giá độ ổn định chính trị của điểm đến, theo dõi thông tin từ cơ quan ngoại giao, chuẩn bị trước các kịch bản thay thế như hành lang đường bộ hoặc tuyến biển. Cần lưu giữ bản sao giấy tờ, danh sách số điện thoại khẩn cấp, nắm rõ hệ thống di tản tại địa phương và mua gói bảo hiểm có điều khoản bảo vệ trong tình huống đặc biệt. Đây không còn là phương án “dự phòng” mà là yếu tố bắt buộc trong du lịch thời đại bất ổn.
Doanh nghiệp du lịch cần xây dựng chiến lược ứng phó rủi ro bài bản hơn. Thay vì chỉ tập trung vào quảng bá hoặc dịch vụ, các công ty cần lên kế hoạch đối phó khẩn cấp, huấn luyện nhân sự, xây dựng mạng lưới liên kết ngoại giao và đầu tư vào truyền thông cảnh báo sớm. Khi có sự cố, phải có cơ chế phối hợp với các hãng hàng không, đại sứ quán và chính quyền địa phương để lập tức triển khai phương án đưa khách rời khỏi vùng nguy hiểm, giảm thiểu tổn thất cả về tinh thần lẫn vật chất. Mỗi hợp đồng tour cần có điều khoản rõ về hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp, thay vì chỉ nêu chung chung là “bất khả kháng”.
Về phía chính quyền và ngành du lịch quốc gia, cần thiết lập một khung chuẩn đối phó khủng hoảng. Hạ tầng trú ẩn cần được tích hợp trong thiết kế khách sạn và khu du lịch, hệ thống cảnh báo đa ngôn ngữ phải được nâng cấp. Cần có nền tảng trung tâm điều phối khẩn cấp dùng cho khách quốc tế, kết nối với các cơ quan đại diện ngoại giao tại chỗ và sẵn sàng triển khai khi xảy ra sự cố. Thay vì chỉ đặt mục tiêu tăng trưởng lượng khách, các quốc gia cần bắt đầu đặt trọng tâm vào khả năng bảo vệ và phục hồi hình ảnh điểm đến trong bối cảnh bất thường.
Trong xu thế hiện nay, du lịch không còn là lãnh địa an toàn tuyệt đối. Những biến động bất ngờ từ địa chính trị, thiên tai, dịch bệnh đến xung đột vũ trang có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Khả năng phản ứng linh hoạt, kịch bản xử lý khủng hoảng và năng lực tự chủ của du khách là ba yếu tố then chốt quyết định thành công hay thất bại của một hành trình. Không phải ngẫu nhiên mà từ khóa như travel insurance with war coverage, evacuation plan, crisis-ready tour operator đang được quan tâm nhiều hơn bao giờ hết.
Đối với Việt Nam, trong bối cảnh ngày càng có nhiều công dân đi du lịch tự túc đến các quốc gia có yếu tố rủi ro tiềm ẩn, việc chủ động chuẩn bị thông tin, lựa chọn công ty lữ hành có năng lực ứng phó, và theo dõi sát cảnh báo của Bộ Ngoại giao là điều không thể xem nhẹ. Các công ty du lịch trong nước cần bắt đầu tích hợp khả năng hỗ trợ khẩn cấp vào sản phẩm tour, xây dựng quy trình xử lý minh bạch và đào tạo nhân sự tiền tuyến về phản ứng với khủng hoảng du lịch. Trong một thế giới không còn ổn định như trước, mỗi chuyến đi an toàn không chỉ là trách nhiệm của điểm đến, mà còn là bài toán chung cho toàn ngành.
Chia sẻ trên