Đảo Quan Lạn, giấc mơ xanh giữa lòng vịnh Bái Tử Long
- 06 Tháng 5, 2025
- Khu du lịch - Di tích
Đảo Quan Lạn, giấc mơ xanh giữa lòng vịnh Bái Tử Long
Đảo Quan Lạn nằm yên bình như một chiếc lá trôi lặng lẽ giữa lòng vịnh Bái Tử Long, nơi sóng không ồn ào, gió không vội vã, và thời gian dường như cũng bước chậm lại. Đặt chân đến nơi này, như thể được nhấc ra khỏi nhịp sống thường nhật, trôi vào một khung hình dịu dàng mà thiên nhiên tự tay vẽ nên.
Buổi sớm trên đảo không bắt đầu bằng tiếng còi xe hay bước chân hối hả, mà là âm thanh mềm mại của sóng vỗ bờ, xen lẫn tiếng chim lảnh lót vọng ra từ những rặng trâm nguyên sinh. Ánh nắng đầu ngày lấp lánh trên mặt biển, vẽ những vệt sáng lăn tăn như tơ lụa. Gió ở Quan Lạn mang mùi muối mặn dịu nhẹ, phảng phất đâu đó hương thơm rêu đá và lá cây. Mỗi nhịp thở ở đây đều thấm đẫm hương vị của biển cả.
Cảnh quan ở Quan Lạn là một bản hòa tấu dịu êm giữa cát trắng, nước xanh và rừng già. Những bãi biển như Minh Châu, Sơn Hào, Quan Lạn trải dài không một bóng rác, không hàng quán xô bồ, chỉ có cát mịn như bột, bước chân chạm vào là như đi trên làn khói. Có người gọi bãi Minh Châu là “bãi biển biết thở”, vì mỗi khi hoàng hôn xuống, cát ở đây ấm lên như da thịt, còn mặt nước thì lạnh mát, trong veo như gương. Vào những ngày nước triều rút, có thể đi bộ cả trăm mét ra biển mà nước vẫn chưa chạm đầu gối, để thấy biển nơi đây bao dung và hiền lành đến lạ.
Nhưng Quan Lạn không chỉ có vẻ đẹp của thiên nhiên. Trên hòn đảo nhỏ bé ấy, còn có một ngôi đình cổ gần 500 năm tuổi, đình Quan Lạn nơi thờ vị tướng tài ba Trần Khánh Dư. Ngôi đình dựng toàn bằng gỗ lim, gỗ mỡ, chạm trổ rồng mây uốn lượn, mái ngói phủ rêu phong, mỗi viên gạch lót sàn đều như giữ lại dấu chân người xưa. Người dân kể rằng, vào thế kỷ 13, chính tại vùng biển này, tướng Trần đã lập chiến công hiển hách đánh tan đoàn thuyền lương của quân Nguyên, góp phần tạo nên chiến thắng vang dội trên sông Bạch Đằng. Lịch sử ở đây không nằm trong sách vở, mà nằm trong những bức hoành phi đã phai mực, trong tiếng trống lễ vọng ra từ đình cổ vào mỗi dịp hội làng.
Giữa tháng sáu âm lịch hằng năm, khi mùa biển lặng, người dân lại tổ chức lễ hội chèo bơi để tưởng nhớ chiến thắng xưa. Đó là một ngày hội rực rỡ sắc màu, nơi thanh âm không phải từ loa đài hiện đại mà từ tiếng reo hò rộn ràng, tiếng mái chèo khua nước rào rào theo nhịp trống. Lễ hội không diễn ra cho khách du lịch, mà là nghi lễ cộng đồng, mang đầy sự linh thiêng và tự hào. “Chèo một nhịp, vọng trăm năm”, người dân thường nói vậy.
Và có lẽ ít ai biết, trong lòng Quan Lạn từng có một “con đường gốm sứ” cổ xưa, nơi tàu buôn từ Trung Hoa, Nhật Bản ghé lại giao thương trước khi cập bến Thăng Long. Những mảnh gốm vỡ từ thế kỷ XIV từng được tìm thấy dưới lớp đất ven bờ, mang dấu tích của một thương cảng sầm uất thời Lý - Trần. Quan Lạn khi ấy, không chỉ là một hòn đảo đánh cá mà còn là cửa ngõ giao thương phồn vinh, nơi thuyền buồm in bóng vào ráng chiều như tranh thủy mặc.
Rừng trâm nguyên sinh trên đảo cũng là một bảo vật. Trâm mọc thành hàng, cao thẳng, tỏa bóng dịu mát như một mái vòm xanh che chở. Gió len qua từng kẽ lá tạo thành âm thanh khe khẽ như lời thì thầm cổ tích. Trong những ngày hè oi ả, chỉ cần đứng dưới tán rừng trâm ấy là đủ thấy lòng mình mát rượi.
Để đến Quan Lạn, hành trình không hề vội vàng. Từ Hà Nội, qua những cung đường uốn lượn về Cái Rồng, rồi từ cảng lên tàu cao tốc lướt sóng gần một giờ đồng hồ, hòn đảo hiện ra như một dấu chấm bình yên giữa đại dương mênh mông. Không vội vã như Cô Tô, không quen thuộc như Hạ Long, Quan Lạn mang vẻ đẹp thầm lặng, như một người tình cổ điển ít lời mà thẳm sâu. Chuyến đi cũng là hành trình lắng lại để cảm, để sống chậm và thấy rõ hơn từng sắc độ của thiên nhiên.
Mùa lý tưởng nhất để ghé thăm là từ tháng 4 đến tháng 8, khi biển lặng, trời cao và nắng vàng óng như mật. Những ngày giữa hè, đảo đón nhiều nắng nhưng không hề oi bức, bởi gió biển luôn thổi mát như tiếng quạt tay của mẹ trong những chiều thơ bé.
Trên đảo, phương tiện di chuyển chủ yếu là xe điện, xe tuk tuk hoặc xe máy thuê. Chậm rãi vòng quanh đảo, lướt qua từng rặng phi lao, từng mái ngói rêu phong, có thể bắt gặp lũ trẻ chơi diều trên bãi đất trống, cụ bà đội nón lá đi hái rau ven đường. Quan Lạn không có trung tâm thương mại, không có quán bar sôi động, chỉ có những phiên chợ nhỏ vào sáng sớm, nơi tiếng rao nghe cũng dịu dàng như gió biển.
Ẩm thực ở đây là thứ khiến người ta lưu luyến. Bữa tối trên bãi cát với ánh lửa bập bùng, tiếng than nổ tí tách và mùi hàu nướng phảng phất là một thứ xa xỉ mà chỉ Quan Lạn mới có. Cù kỳ rang me, sá sùng nướng, tu hài hấp gừng, ngán nấu cháo đều là món “ngon trong ký ức” mà người từng ăn sẽ nhớ mãi. Có một sự thật thú vị, sá sùng Quan Lạn từng được coi là đặc sản tiến vua, vì giá trị dinh dưỡng cao và độ quý hiếm. Ngày nay, loài hải sản này được người dân đánh bắt vào mùa nước rút, khi những chiếc đèn soi mò tỏa sáng như đom đóm trên bãi cát đêm.
Có người bảo, đi Quan Lạn là để tìm về một phiên bản nguyên bản nhất của biển Việt Nam, nơi không có ánh đèn nhân tạo làm mờ trăng, không có tiếng nhạc công nghiệp lấn át tiếng sóng. Biển ở đây không khoe khoang, không gợi mời, chỉ lặng lẽ xanh và dịu dàng ôm ấp mọi dấu chân.
Một lần đứng giữa bãi biển Minh Châu lúc chiều tà, nhìn mặt trời lặn xuống như một quả cam chín mọng đang được thả vào cốc nước đá trong veo, mới hiểu được vì sao người ta gọi nơi này là “giấc mơ xanh”. Cũng tại khoảnh khắc ấy, chợt nhớ đến một câu rất dễ khiến ai đó muốn xách ba lô lên đường: "Có những nơi không cần lý do để đến, chỉ cần một ngày lòng thấy mệt, là muốn về."
Đảo Quan Lạn, có thể không dành cho những ai đang vội. Nhưng lại là nơi lý tưởng cho những tâm hồn muốn dừng lại, hít một hơi thật sâu, và để cho trái tim được thảnh thơi sống cùng thiên nhiên, lịch sử, và những điều đẹp đẽ vốn đã bị lãng quên trong guồng quay thành thị.
Phải chăng, mỗi người đều cần một lần đến Quan Lạn, để biết rằng trên bản đồ Việt Nam vẫn còn những chốn bình yên đến thế, và để trái tim có dịp chạm vào nhịp đập rất chậm, rất thật của đất trời.
Chia sẻ trên