Bg-img

Na Uy áp thuế du lịch vì quá tải du khách

Thuế du lịch Na Uy không đơn thuần để thu tiền mà đang tái định hình cách thế giới tiếp cận du lịch trước làn sóng quá tải ngày càng tăng.

Na Uy áp thuế du lịch vì quá tải du khách

Na Uy chính thức thông qua đạo luật cho phép áp thuế du lịch từ ngày 05/06/2025, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược điều tiết ngành du lịch theo hướng bền vững. Mức thuế khởi điểm là 3% trên chi phí lưu trú, áp dụng tùy theo quyết định của từng địa phương. Với tỷ lệ điều chỉnh linh hoạt theo mùa và khu vực, chính sách này được thiết kế nhằm đối phó với tình trạng quá tải du khách tại nhiều điểm đến nổi tiếng, đồng thời tạo nguồn lực cải thiện hạ tầng và bảo vệ môi trường sống cho cộng đồng bản địa.

Trong năm 2024, Na Uy ghi nhận hơn 38,6 triệu đêm lưu trú, trong đó hơn 12 triệu đến từ khách du lịch quốc tế. Lượng khách tăng 4,2% so với năm trước, tập trung cao tại các khu vực như Lofoten, Tromsø và Geirangerfjord, gây ra những áp lực nghiêm trọng lên hạ tầng công cộng và tài nguyên môi trường. Tình trạng thiếu hụt bãi đỗ xe, nhà vệ sinh công cộng, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm sinh hoạt đã được phản ánh nhiều lần trên báo chí quốc tế và các diễn đàn du lịch Bắc Âu. Không ít trường hợp du khách buộc phải giải quyết vệ sinh cá nhân tại các khu vực rừng núi không được quy hoạch, dẫn đến mâu thuẫn giữa khách du lịch và cư dân địa phương.

Đạo luật mới cho phép các hội đồng địa phương được quyền áp dụng thuế nếu chứng minh được hạ tầng tại chỗ đã vượt quá khả năng chịu tải. Đồng thời, họ cũng phải đưa ra kế hoạch sử dụng nguồn thu rõ ràng, minh bạch, ưu tiên các hạng mục trực tiếp phục vụ khách du lịch và cải thiện chất lượng sống của dân cư. Mục tiêu được tuyên bố rõ ràng là nhằm tái đầu tư trở lại vào cộng đồng và môi trường, thay vì sử dụng cho các quỹ ngân sách không liên quan đến hoạt động du lịch.

Không giống các hình thức thuế du lịch từng được áp dụng trước đây tại châu Âu chủ yếu theo định mức cố định trên đầu người, Na Uy lựa chọn cơ chế phần trăm theo chi phí lưu trú. Đây là cách tiếp cận tạo tính linh hoạt theo từng phân khúc du lịch và phù hợp hơn với biến động thị trường. Các địa phương có thể tăng thuế trong mùa cao điểm và điều chỉnh giảm khi áp lực hạ tầng thấp. Điều này giúp tránh gây gánh nặng bất hợp lý lên nhóm du khách tiết kiệm và đồng thời khuyến khích du lịch mùa thấp điểm.

Phản ứng từ cộng đồng du lịch quốc tế nhìn chung tích cực. Dữ liệu từ một khảo sát được thực hiện bởi EuroTravel Insights cho thấy hơn 68 phần trăm du khách quốc tế sẵn sàng chi trả thêm một khoản phụ phí nếu khoản đó được sử dụng minh bạch và đem lại giá trị cộng đồng rõ ràng. Tại các diễn đàn review lớn như Lonely Planet và Reddit, nhiều du khách chia sẻ rằng họ không ngại việc đóng góp nếu thấy được sự cải thiện thực tế về môi trường và trải nghiệm tại điểm đến. Điều kiện đặt ra là các khoản thu phải công khai, dễ kiểm chứng và không bị lạm dụng hành chính.

Ngành du lịch toàn cầu đã nhiều lần đối mặt với hiện tượng quá tải trong vòng một thập kỷ qua. Những điểm đến nổi tiếng như Venice, Barcelona và Dubrovnik từng phải ban hành nhiều biện pháp hạn chế khách như thu phí vào cửa, giới hạn lượt khách mỗi ngày hoặc cấm tàu du lịch lớn cập cảng trung tâm. Tuy nhiên, đa phần các chính sách này triển khai dưới áp lực dư luận hoặc phản ứng sau khủng hoảng. Na Uy trở thành một trong số ít quốc gia tiên phong chủ động phòng ngừa bằng cơ chế tài chính, đồng thời phối hợp từ đầu với chính quyền địa phương và khối tư nhân để xây dựng lộ trình dài hạn.

Từ góc độ hành vi người tiêu dùng, nhóm du khách từ 18 đến 35 tuổi chiếm tỷ lệ cao trong tổng lượng khách quốc tế đến Na Uy và đang chuyển dịch giá trị rõ rệt từ du lịch đại trà sang các trải nghiệm bền vững, cá nhân hóa và thân thiện với môi trường. Một nghiên cứu từ Skift Research đầu năm 2025 chỉ ra rằng hơn 70 phần trăm người trong độ tuổi này quan tâm đến dấu chân sinh thái của chuyến đi, bao gồm mức phát thải khí, tác động đến cộng đồng và chi tiêu có trách nhiệm. Đây là yếu tố thuận lợi cho chính sách thuế du lịch của Na Uy khi phần lớn du khách đã có sẵn tâm lý ủng hộ nếu cách triển khai thuyết phục.

Cũng cần lưu ý rằng mức 3 phần trăm tuy có vẻ khiêm tốn nhưng trên quy mô lớn sẽ tạo ra nguồn thu đáng kể. Ước tính với hơn 12 triệu lượt khách quốc tế lưu trú mỗi năm, tổng nguồn thu có thể vượt mức 500 triệu đơn vị tiền tệ quốc gia nếu được triển khai rộng khắp. Số tiền này, nếu được đầu tư vào hạ tầng như bãi đỗ xe thông minh, hệ thống vệ sinh sinh thái, tuyến xe buýt điện hoặc cổng kiểm soát lưu lượng tại các điểm di sản, sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao chất lượng du lịch và giảm xung đột xã hội.

Vấn đề đặt ra là quản trị nguồn thu cần được minh bạch hóa đến từng hạng mục cụ thể. Các tổ chức như Quỹ Môi trường Na Uy, Liên đoàn Du lịch Xanh và Hội đồng các thành phố du lịch đã đề xuất cơ chế báo cáo công khai hàng quý, có sự giám sát độc lập từ cả cộng đồng dân cư lẫn đại diện doanh nghiệp du lịch. Ngoài ra, chính phủ trung ương cũng có trách nhiệm ban hành khung hướng dẫn để đảm bảo tiêu chuẩn chi tiêu thống nhất, tránh tình trạng địa phương hóa quá mức dẫn đến thiếu đồng bộ hoặc sai lệch mục tiêu ban đầu.

Một số cảng tàu du lịch lớn như Bergen, Stavanger và Tromsø đang lên kế hoạch áp dụng mô hình thuế đặc thù đối với tàu biển. Điều này nhằm giải quyết tình trạng khách tàu du lịch chỉ ghé trong ngày nhưng gây áp lực lớn lên hạ tầng mà không đóng góp tương xứng cho địa phương. Đây là một điểm mới đáng chú ý vì chưa nhiều quốc gia châu Âu mạnh dạn triển khai chính sách tài chính hướng đến nhóm khách đặc thù này. Theo số liệu của Cruise Norway, có hơn 350 lượt tàu cập cảng trong năm 2024, với lượng khách trung bình mỗi tàu lên đến 2500 người, tạo áp lực khổng lồ về giao thông và xử lý rác thải.

Ngoài việc kiểm soát lưu lượng, việc áp thuế còn mang tính định hướng lại mô hình phát triển. Một số vùng như Hardanger, Dovrefjell và Alta đang thử nghiệm chính sách phân kỳ mùa vụ và phân tán điểm đến nhằm tránh tập trung quá mức vào các khu vực nổi tiếng. Chính quyền địa phương phối hợp với doanh nghiệp lữ hành để quảng bá các tuyến du lịch ít người biết, ưu tiên hoạt động gắn với văn hóa bản địa và thiên nhiên hoang sơ. Thuế du lịch trong trường hợp này không chỉ là công cụ tài chính mà còn là đòn bẩy điều tiết dòng khách theo chiến lược dài hạn.

Điều đáng chú ý là Na Uy không áp dụng chính sách này theo lối đối đầu mà thông qua cơ chế đồng thuận và tham vấn liên tục. Chính quyền tổ chức các buổi họp mở với cư dân, doanh nghiệp và nhóm vận động môi trường để lắng nghe ý kiến, điều chỉnh linh hoạt và cập nhật kế hoạch triển khai. Tinh thần chủ đạo không phải là hạn chế du lịch mà là định hình lại cách du lịch diễn ra với ít khách hơn nhưng trải nghiệm sâu hơn, di chuyển chậm hơn nhưng chất lượng hơn, thân thiện hơn và trách nhiệm hơn.

Trên bình diện quốc tế, chính sách thuế du lịch của Na Uy đang tạo ra một chuẩn mực mới. Thay vì xử lý sự cố sau khi khủng hoảng xảy ra, chính quyền chủ động can thiệp từ sớm với mục tiêu rõ ràng và dữ liệu minh chứng. Bài học đặt ra cho các quốc gia đang phát triển trong đó có Việt Nam là cần nhận diện sớm các điểm đến có nguy cơ quá tải, đánh giá mức độ chịu tải của hạ tầng và xây dựng chính sách điều tiết phù hợp trước khi rơi vào trạng thái bị động. Càng chậm trễ, chi phí phục hồi càng cao và niềm tin của du khách càng khó lấy lại.

Ngành du lịch thế giới đang đối mặt với bài toán lớn hơn là chuyển đổi từ tăng trưởng nóng sang phát triển bền vững. Trong quá trình đó, những quyết định chính sách như thuế du lịch không chỉ mang tính tài chính mà còn thể hiện quan điểm chiến lược. Với cách tiếp cận rõ ràng, minh bạch và linh hoạt, Na Uy đang cho thấy rằng tăng trưởng và bảo tồn không phải là hai mục tiêu mâu thuẫn nếu có một hệ thống quản trị đủ năng lực và một cộng đồng cùng chung trách nhiệm.

Tường Hân
Chia sẻ