Bg-img

Chùa Một Cột từng biến mất khỏi Hà Nội như thế nào?

Chùa Một Cột không chỉ là kiến trúc kỳ lạ, mà là biểu tượng sống của Hà Nội, nơi một cột đá nhỏ nâng đỡ cả một giấc mơ nghìn năm.

Chùa Một Cột từng biến mất khỏi Hà Nội như thế nào?

Giữa nhịp sống hối hả của Hà Nội, nơi từng con phố đều ghi dấu bước chân của thời gian, có một biểu tượng nằm khiêm nhường bên những tán cây cổ thụ, lặng lẽ như thể chưa từng cố gắng thu hút ánh nhìn. Chùa Một Cột không cao lớn, không ồn ào, không phô bày những bức tượng uy nghi hay hành lang kéo dài bất tận. Thế nhưng, chỉ cần dừng lại vài phút, đứng trước mặt hồ nhỏ nơi một đóa sen bằng gỗ vươn lên giữa không trung, ai cũng sẽ cảm thấy như đang chạm vào một phần ký ức rất sâu của đất nước này.

Tương truyền rằng vào năm 1049, vua Lý Thái Tông mơ thấy Phật Bà Quan Âm ngự trên tòa sen, đưa tay đón ngài lên. Giấc mơ ấy không chỉ để lại dấu ấn tâm linh cho một vị vua, mà còn mở ra một biểu tượng kiến trúc kỳ lạ chưa từng có. Một đài sen dựng lên bằng gỗ, đặt trọn trên một cột đá duy nhất giữa mặt hồ, như thể một khối linh thiêng đang trôi lơ lửng trong không gian. Trụ đá cao hơn bốn mét ấy không hề có hệ thống giằng buộc nào phức tạp, nhưng vẫn đứng vững suốt gần một nghìn năm qua. Kỹ thuật xây dựng ấy, đến ngày nay vẫn khiến giới kiến trúc phải ngạc nhiên, nhưng điều khiến người ta nín lặng lại chính là triết lý phía sau: một lòng thanh tịnh, một đường thẳng tiến đến giác ngộ.

Không chỉ có trụ đá hay đài sen, khu di tích còn ôm trọn nhiều lớp ý nghĩa. Cây bồ đề bên hồ được chiết từ chính gốc bồ đề thiêng ở Ấn Độ, nơi Đức Phật từng đạt đến trạng thái giác ngộ. Tổng thống Ấn Độ khi đến thăm Việt Nam năm 1958 đã trao tặng nhánh cây ấy như một món quà văn hóa và tâm linh quý giá, và đến nay, tán cây vẫn tỏa bóng mát, như một sự kết nối vô hình giữa hai nền văn minh cổ đại. Đâu đó trong khuôn viên, bức tượng Bác Hồ ngồi trầm tư giữa vườn cây, cũng tạo nên một mạch nối đặc biệt giữa tinh thần dân tộc và hơi thở Phật pháp.

Chính điện chỉ rộng hơn ba mét vuông, nhỏ đến mức nhiều người thoạt nhìn sẽ tưởng như một am thờ. Nhưng bên trong, pho tượng Quan Âm Bồ Tát bằng gỗ mít lại mang một năng lượng khó lý giải. Khuôn mặt thanh thoát, ánh mắt khép hờ, đôi môi như mỉm cười mà không cười, thần thái của tượng mang một vẻ từ bi thấu suốt. Gỗ không được sơn son, không thếp vàng, tất cả đều nguyên bản và mộc mạc, nhưng có thể khiến người đứng trước cảm thấy được an ủi một cách lạ lùng.

Kiến trúc mái chồng diêm hai tầng thường thấy ở các đại tự lớn lại hiện diện trên đài sen bé nhỏ này như một sự kỳ công hiếm thấy. Mái ngói âm dương lấp lánh dưới nắng, đầu đao cong vút như cánh sen vừa hé nở. Không một chi tiết nào thừa thãi, không một nét nào làm quá. Mỗi đường cong, mỗi viên ngói như được đặt vào đó không phải bởi bàn tay của thợ mà bởi trực giác của người đang sống giữa một giấc mơ.

Chùa Một Cột từng bị phá hủy vào năm 1954 bởi bom đạn, khi thực dân Pháp rút khỏi Hà Nội. Vụ nổ đã biến cả đài sen thành đống gỗ vụn, nhưng không thể đập nát ký ức của người dân thủ đô. Không có bản thiết kế, chỉ có những bức ảnh đen trắng từ thời Nguyễn, người ta đã phục dựng nguyên vẹn công trình ấy như chưa từng có mất mát nào xảy ra. Phép màu không nằm ở gỗ đá, mà nằm ở ký ức tập thể, nơi một đức tin đủ mạnh có thể dựng lại những điều tưởng đã bị xóa sạch.

Vào buổi sáng sớm, khi ánh nắng vẫn chưa rọi hẳn xuống khuôn viên, không gian nơi đây như bị nhúng trong một lớp sương mỏng. Mặt nước dưới chân đài sen phản chiếu từng đợt gợn nhẹ. Những tán lá lắc rắc buông xuống từ cây bồ đề, vô tình tạo nên những khoảng sáng tối đan xen như những thước phim quay chậm. Không có chuông, không có khói hương dày đặc. Chỉ có gió, có ánh sáng, và sự tĩnh lặng chạm đến từng kẽ hở trong tâm trí.

Điều khiến Chùa Một Cột trở nên đặc biệt không nằm ở sự đồ sộ hay những lễ hội hoành tráng, mà nằm ở những chi tiết tưởng như rất nhỏ. Như câu chuyện về những đàn chim sẻ từng chọn mái ngói để trú mưa qua bao thế hệ. Người giữ chùa kể rằng, khi ngôi chùa bị đánh sập, lũ chim biến mất. Nhưng khi nơi này được dựng lại, từng đàn chim lại bay về, chọn đúng những vạt mái xưa để làm tổ, như thể trong lòng chúng vẫn giữ hình ảnh cũ chưa từng quên.

Có một điều lạ kỳ mà ít người để ý, rất khó để nhìn thấy Chùa Một Cột trong ánh nắng rực rỡ. Do được bao bọc bởi cây lớn và những bức tường thấp, ánh nắng thường chỉ chạm nhẹ vào đỉnh mái, tạo nên thứ ánh sáng mơ màng, dịu nhẹ như những bức tranh thủy mặc. Có lẽ vì vậy mà những bức ảnh đẹp nhất nơi đây không bao giờ rực rỡ, mà luôn mang sắc thái dịu dàng, trầm lắng và cổ kính như thời gian tự gói mình lại trong màu nâu gỗ và xanh rêu.

Giữa lòng Hà Nội hiện đại, nơi tòa nhà kính mọc lên mỗi ngày, Chùa Một Cột vẫn giữ nguyên vóc dáng bé nhỏ nhưng kiêu hãnh của mình. Không cần biển hiệu, không cần đèn màu, không cần phát loa mời gọi du khách. Chỉ cần ai đó một lần dừng chân, đứng lặng trước đài sen giữa hồ, và để lòng mình thả trôi theo những gợn nước nhẹ tênh, cũng đủ để thấy mọi mỏi mệt của đời sống hiện đại dường như đã được gỡ bỏ trong phút chốc.

Không có nhiều nơi trên thế giới mà chỉ một mét vuông không gian lại có thể gợi mở đến từng ấy tầng lớp cảm xúc. Chùa Một Cột là nơi như vậy. Một biểu tượng không cần phải khắc sâu trên tường gạch để được ghi nhớ, một ngọn lửa không cần khói để sưởi ấm. Người ta đến đây không phải để chụp hình thật đẹp, cũng không phải để cầu xin điều gì. Người ta đến vì mong muốn được lắng nghe một câu chuyện, dù chỉ là trong vài phút, từ một giấc mơ cách đây gần một thiên niên kỷ.

Nếu có lúc nào đó bạn cảm thấy cuộc sống quá ồn ào, quá gấp gáp, và tâm trí mình như đang bị kéo căng ra giữa quá nhiều điều vụn vặt, hãy thử một lần tìm đến Chùa Một Cột. Hãy bước thật chậm, nhìn thật lâu, và đứng thật yên. Bởi biết đâu trong sự yên lặng ấy, bạn sẽ nghe thấy chính mình. Và biết đâu, đó sẽ là lúc bạn hiểu rằng, có những thứ không cần lớn lao, không cần lời nói, chỉ cần hiện diện là đã đủ để lay động cả một đời người.

Trúc Linh
Chia sẻ