Chùa Trấn Quốc ẩn giấu điều khiến người Hà Nội cũng bất ngờ
- Thứ bảy, 14/06/2025, 16:18 (GMT+7)
Chùa Trấn Quốc ẩn giấu điều khiến người Hà Nội cũng bất ngờ
Chùa Trấn Quốc, ngôi chùa được xem là cổ nhất Việt Nam, không chỉ là một điểm đến tín ngưỡng mà còn là một cánh cửa mở lối cho những ai đang đi tìm một phần của chính mình giữa dòng chảy ngược xuôi của cuộc sống hiện đại.
Nằm yên tĩnh trên một bán đảo nhỏ phía Đông Hồ Tây, Chùa Trấn Quốc như một hòn ngọc ẩn mình giữa mặt nước lặng. Nơi đây từng là một hòn đảo mang tên Kim Ngư, gắn với hình ảnh một con cá hóa rồng, một biểu tượng đầy chất huyền thoại. Theo tài liệu cổ, chùa được xây dựng từ thời Tiền Lý, vào khoảng thế kỷ thứ sáu, với tên ban đầu là Khai Quốc. Ban đầu tọa lạc bên bờ sông Hồng, chùa từng là chốn linh thiêng của kinh đô xưa. Trải qua bao biến cố địa lý, bao lần lở đất và đổi dời, chùa được di dời vào vị trí hiện tại bên Hồ Tây. Sự di chuyển ấy không làm mất đi linh khí, mà trái lại, còn khiến nơi này trở thành một thực thể sống động của ký ức dân tộc, nơi mà mỗi viên đá, mỗi cột gỗ đều lưu giữ những câu chuyện không lời qua nhiều triều đại.
Bước chân qua cổng tam quan là bước vào một không gian khác. Hai bên cổng có đôi câu đối bằng chữ Nôm, một chi tiết hiếm gặp trong các ngôi chùa tại miền Bắc, thể hiện một tầng văn hóa bản địa không thể thay thế. Câu đối không chỉ là trang trí, mà là một lời mời, một thông điệp sâu xa từ người xưa để lại, nhắn gửi người qua đường hãy rũ bỏ bụi trần trước khi bước vào nơi thiền tịnh. Trong cái im lặng thâm trầm ấy, người ta không còn bị níu giữ bởi âm thanh phố thị, mà chỉ còn tiếng gió thổi nhẹ qua tán cây, tiếng chuông chùa ngân xa và tiếng lòng tự khắc trầm xuống.
Chùa Trấn Quốc có kiến trúc theo hình chữ Công, gồm ba nếp nhà: Tiền đường, Thiêu hương và Thượng điện nối tiếp nhau tạo thành một thể thống nhất trang nghiêm. Những ai am hiểu kiến trúc cổ sẽ nhận ra rằng cách bố trí này không chỉ nhằm phục vụ cho nghi lễ, mà còn thể hiện một triết lý sâu sắc về sự hài hòa của không gian, về trật tự vũ trụ và tâm linh. Không gian ấy không quá rộng nhưng từng góc đều đầy đủ sinh khí, từng mảng rêu xanh trên mái ngói, từng bước chân đi trên nền đá đều có thể khiến người ta lắng lại, lặng thinh và tự vấn.
Ngay chính giữa sân chùa là bảo tháp Lục Độ cao mười một tầng, mỗi tầng đều có cửa vòm đặt tượng Phật A Di Đà bằng đá quý. Tháp có hình lục giác, đặt trên nền hình hoa sen, tượng trưng cho sự giác ngộ và thanh tịnh. Khi ánh nắng chiếu xuống, toàn bộ công trình phản chiếu lấp lánh trên mặt nước Hồ Tây như một đóa sen lớn vừa nở giữa trời. Không chỉ là một điểm nhấn kiến trúc, bảo tháp này còn là kết tinh của mỹ học và tín ngưỡng, của tâm linh và nghệ thuật. Đứng trước tháp, người ta không khỏi cảm thấy nhỏ bé, như bị hút vào một không gian nơi thời gian dường như ngừng lại.
Bên cạnh bảo tháp là một cây Bồ Đề lớn tỏa bóng mát. Cây này được chiết từ chính gốc cây Bồ Đề nơi Đức Phật thành đạo tại Ấn Độ và được Tổng thống Ấn Độ tặng vào năm 1959. Tán cây rủ xuống nền sân lát đá, gợi nên một cảm giác an yên đến khó tả. Có những người đến đây chỉ để ngồi dưới tán cây đó, hít một hơi thật sâu, thả mình vào bóng mát và nghe lòng nhẹ tênh. Không cần kinh kệ, không cần nghi lễ, chỉ cần ngồi yên cũng là một cách tu tập.
Trong một gian nhỏ phía sau chính điện, có pho tượng Phật nhập Niết Bàn, một dạng tượng hiếm thấy tại miền Bắc Việt Nam. Tượng có tư thế nằm nghiêng, tay đặt nhẹ dưới má, khuôn mặt thanh thản như đang ngủ yên. Không gian nơi pho tượng đặt thường rất yên ắng, ánh sáng mờ nhạt, làn khói hương như vẽ nên một đường biên mong manh giữa thực tại và vô thường. Ai đến đây rồi cũng không thể không dừng lại thật lâu trước tượng, như bị níu lại bởi một thứ cảm xúc không tên. Có người đứng đó chỉ để khóc, có người đứng đó để cười nhẹ, và cũng có người im lặng rất lâu, chỉ để hiểu một điều gì đó mà không cần ai giảng dạy.
Nhà tổ phía sau chùa lưu giữ mười bốn tấm bia đá cổ, ghi lại những lần trùng tu và sự kiện lịch sử của chùa qua các triều đại. Trong số đó, đáng chú ý là tấm bia được soạn vào năm 1639 do trạng nguyên Nguyễn Xuân Chính viết. Từng dòng chữ khắc trên đá không chỉ là văn bản hành chính mà là tiếng nói của một thời đại, là tâm sự của những người có trách nhiệm gìn giữ linh khí đất nước qua từng nét chạm. Đọc bia là đọc cả lịch sử văn hóa, đọc cả tinh thần của người xưa gửi vào đá, thứ ngôn ngữ không phai theo thời gian.
Chùa Trấn Quốc cũng từng là nơi hành lễ của các bậc quân vương. Thời Lý, nơi đây không chỉ là chùa mà còn là hành cung của nhà vua, là trung tâm Phật giáo của đất Thăng Long. Các thiền sư danh tiếng như Khuông Việt, Thảo Đường từng trụ trì tại đây, mở ra một thời kỳ vàng son của Phật giáo Đại Việt. Những câu chuyện ấy không có trong sách giáo khoa, nhưng vẫn còn hiện hữu trong ánh nhìn của pho tượng, trong từng nét kiến trúc, trong giọng kể truyền khẩu từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Với giới trẻ ngày nay, Chùa Trấn Quốc còn là nơi để tìm kiếm những góc sống ảo độc đáo. Những buổi sáng sớm, khi sương còn chưa tan, mặt nước Hồ Tây như tấm gương khổng lồ phản chiếu toàn bộ chùa, tạo nên khung hình huyền ảo như mơ. Chiều đến, ánh nắng vàng óng phủ lên mái ngói, ánh lên trên từng lá sen, từng khung cửa, từng viên gạch. Mỗi khoảnh khắc nơi đây đều đẹp một cách tự nhiên, không cần kỹ xảo, không cần đạo cụ. Nhưng điều giữ chân người ta không phải là vẻ đẹp hình ảnh, mà là thứ cảm giác lặng lẽ, thanh thản và chân thực mà không phải nơi nào cũng có được.
Chùa Trấn Quốc không quảng bá, không náo nhiệt, không cầu kỳ, nhưng mỗi người rời khỏi nơi này đều mang theo một nỗi lặng sâu khó diễn tả. Có thể đó là cảm xúc về một điều gì đó thiêng liêng vừa chạm vào lòng mình. Có thể là câu hỏi về cuộc sống, về bản thân, về niềm tin. Cũng có thể là một tiếng thở dài vì đến giờ mới biết Hà Nội có một nơi như thế. Một nơi mà nếu không đi ngay, sẽ là một thiếu sót lớn trong hành trình sống đẹp và sống sâu.
Giữa một thành phố đang thay đổi từng ngày, vẫn còn một Chùa Trấn Quốc đứng đó, như một người gìn giữ ký ức, không cần ồn ào, không cần phô trương. Nơi ấy không chỉ lưu giữ lịch sử, mà còn gìn giữ một phần hồn cốt của đất kinh kỳ. Và cũng có thể, trong một buổi chiều nào đó, khi bạn bước vào cổng chùa, bỏ lại sau lưng tất cả những ồn ào, bạn sẽ bắt gặp chính mình trong sự tĩnh lặng ấy. Không cần ai nhắc nhở, cũng không cần ai dẫn dắt, chỉ một khoảnh khắc rất riêng thôi, đủ để bạn hiểu rằng có những nơi không cần nói gì thêm, bởi sự hiện diện của nó đã là một bài học lớn về sự sống, sự tỉnh thức và vẻ đẹp sâu thẳm của lòng người.
Chia sẻ trên