Bg-img

Đền Cửa Ông và bí mật phong thủy bậc nhất vùng Đông Bắc

Đền Cửa Ông không chỉ là một di tích, mà là nơi thời gian dừng lại, để mỗi bước chân đều chạm đến những điều chưa từng được kể hết.

Đền Cửa Ông và bí mật phong thủy bậc nhất vùng Đông Bắc

Đền Cửa Ông, vùng đất không chỉ lưu giữ khí thiêng phương Đông mà còn chạm vào phần sâu kín nhất của lòng tự hào dân tộc. Nơi mà núi và biển âm thầm trò chuyện suốt bảy thế kỷ, nơi từng lớp sương sớm và từng làn gió chiều mang theo những mẩu ký ức cổ xưa chưa từng phai nhòa trong tâm thức người Việt. Một nơi không đơn thuần là điểm đến, mà là không gian sống động của quá khứ, nơi từng nhịp bước, từng nén hương đều là sự giao thoa giữa hiện thực và truyền thuyết.

Tọa lạc trên một ngọn đồi cao gần trăm mét giữa đất Cẩm Phả, Đền Cửa Ông nhìn thẳng ra vịnh Bái Tử Long xanh thẳm, lưng tựa dãy Cẩm Sơn kỳ vĩ, bao quanh là rừng, biển, gió và mây. Thế đất này theo quan niệm cổ là một điềm lành. Tả có Thanh Long, hữu có Bạch Hổ, hậu có Huyền Vũ, tiền có Chu Tước. Một thế phong thủy vững như bàn cờ tướng của trời, đặt vào đó một đền thờ tướng quân là hợp lẽ trời đất. Và cũng có lẽ vì vậy, ngôi đền mang trong mình một trường khí lạ. Người đến đây lần đầu sẽ cảm thấy thời gian như lặng đi một nhịp, còn những người từng quay lại đều có chung một cảm giác không thể gọi tên, như đang được một thế lực rất cổ xưa dịu dàng dẫn lối.

Đền Cửa Ông thờ Hưng Nhượng Đại Vương Trần Quốc Tảng, con trai thứ ba của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn. Nhưng mảnh đất này không phải lúc nào cũng thuộc về Trần tộc. Trước đó, dân vùng này đã lập miếu thờ một vị tướng địa phương tên là Hoàng Cần. Ông từng lãnh đạo dân chài đánh đuổi giặc cướp biển, bảo vệ ngư dân và giữ yên bờ cõi. Khi Trần Quốc Tảng được triều đình cử ra trấn ải Đông Bắc, ông đã không xóa đi tín ngưỡng địa phương mà tiếp nhận, nâng đỡ và kết hợp. Sự chuyển hóa mềm mại ấy khiến nơi đây không chỉ mang dấu ấn vương triều mà còn mang hồn cốt dân gian. Và chính điều này tạo nên một giá trị độc nhất vô nhị cho Đền Cửa Ông mà khó có nơi nào khác sở hữu.

Quần thể đền gồm ba phần chính là Đền Hạ, Đền Trung và Đền Thượng. Mỗi phần có một cao độ khác nhau, nằm gối lên triền đồi, tạo thành hình chân vạc vững chãi. Đền Hạ thờ Mẫu và các vị thần bảo hộ vùng đất. Đền Trung là nơi phối thờ các tướng lĩnh như Trần Khánh Dư, Phạm Ngũ Lão, Yết Kiêu, Dã Tượng cùng các nhân vật có công thời nhà Trần. Và cao nhất là Đền Thượng, nơi bài vị Trần Quốc Tảng tọa ngự uy nghi. Người dân vùng này không gọi đó là ba đền, mà gọi là ba tầng trời. Bởi để lên đến Đền Thượng, người hành hương phải vượt qua hàng trăm bậc đá, như một phép thử lòng thành. Càng đi lên cao, không khí càng đặc quánh mùi trầm, tiếng chuông gió, tiếng lá rơi và tiếng lòng xao động.

Trong khuôn viên đền có đến ba mươi bốn pho tượng lớn nhỏ được tạc bằng gỗ quý, đất nung và phủ sơn son thếp vàng. Mỗi pho tượng là một biểu hiện sống động của thần thái, khí phách và mỹ cảm Việt cổ. Tượng Trần Quốc Tảng được đặt ở vị trí trang trọng nhất. Đôi mắt không hướng thẳng mà hơi nghiêng xuống, như đang dõi theo từng người bước vào lễ. Cũng chính ánh mắt ấy khiến không ít người phải cúi đầu, không vì sợ hãi mà vì thấy mình quá nhỏ bé trước một lớp người từng gánh trên vai vận mệnh non sông.

Kiến trúc ở đây không phô trương nhưng đầy tính biểu tượng. Các cột, kèo, vì nóc đều được chạm trổ công phu bằng các loại gỗ như lim, gụ, trắc. Gạch lợp là gạch Bát Tràng, ngói là ngói mũi hài nung thủ công, vữa được pha với mật để tăng độ bền. Những chi tiết tưởng như nhỏ ấy lại khiến toàn bộ ngôi đền mang trong mình một linh hồn không thể bị thời gian bào mòn. Và nếu ai để ý kỹ, sẽ thấy trong các hoa văn không chỉ có rồng phượng mà còn có hình con dế, con ve, bông sen, chiếc lá – những biểu tượng dân dã đầy thi vị, như một cách để đưa đời sống thường nhật vào nơi thiêng.

Có một điều kỳ lạ ít ai biết. Từ Đền Thượng nhìn xuống, toàn bộ vịnh Bái Tử Long nằm gọn trong tầm mắt. Vào những ngày trời quang, mặt biển như tấm gương khổng lồ phản chiếu vầng dương, còn đảo đá thì nằm lặng lẽ như những dấu chấm cổ trong bản đồ thủy chiến của Trần triều. Người ta kể rằng chính Trần Quốc Tảng đã từng đứng ở đây quan sát địch tình, dựng chiến lược và viết nên những trận thắng khiến giặc phương Bắc phải kinh hồn bạt vía. Cảm giác đứng tại vị trí ấy, hít một hơi gió biển và tưởng tượng mình đang được chạm tay vào lịch sử là điều khiến bất kỳ du khách nào cũng thấy rùng mình xúc động.

Và còn một điều nữa. Đền không chỉ linh thiêng vào những ngày rằm hay đầu năm, mà thiêng trong cả những ngày thường. Vào tháng Hai âm lịch hàng năm, nơi đây tổ chức lễ hội rước kiệu vô cùng đặc biệt. Hàng trăm người ăn vận theo lối quân dân thời Trần, rước linh vị Đức Ông qua các lối dốc, qua từng bậc đá, qua cả những đoạn đường mà tưởng như chỉ có lòng thành mới bước nổi. Lễ hội ấy không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà là một sân khấu sống động tái hiện ký ức dân tộc. Từng tiếng trống, từng hồi chiêng, từng câu hò rước đều vang lên như nhắc nhở hậu thế rằng vùng đất này từng là phên dậu bất khả xâm phạm của Tổ quốc.

Ngoài ba đền chính, khu di tích còn có Đền Cặp Tiên – nơi thờ con gái Trần Quốc Tảng cùng các nhân thần, thiên tướng, Nam Tào, Bắc Đẩu, Tiên Thiên Thánh Mẫu. Không gian tín ngưỡng ở đây mang đặc trưng văn hóa tổng hòa của Việt Nam, nơi Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian cùng tồn tại hài hòa, tạo nên một quần thể tâm linh đa tầng, đa chiều và đầy sức hút. Điều đó lý giải vì sao người trẻ, người già, người nghiên cứu hay chỉ đơn thuần là khách du lịch đều cảm thấy mình có chỗ đứng trong không gian này.

Đền Cửa Ông không gọi mời bằng sự hoành tráng. Nó mời gọi bằng một niềm lặng sâu. Một cảm giác vừa thân quen vừa lạ lẫm. Một năng lượng tĩnh đến mức dù bạn sống vội đến đâu cũng buộc phải chậm lại. Và có thể vì thế mà người ta nhớ nó rất lâu sau khi rời đi. Không phải vì cảnh quan, cũng không chỉ vì lịch sử, mà vì cảm giác rất thật, rất người, rất Việt mà nơi đây mang lại.

Quỳnh Hoa
Chia sẻ