Loading
Bg-img

Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Hành trình về cội nguồn trí tuệ

Khám phá Văn Miếu – Quốc Tử Giám giữa lòng Hà Nội: di tích hơn 1000 năm tuổi lưu giữ tinh hoa giáo dục, kiến trúc cổ kính và văn hóa hiếu học Việt.

Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Hành trình về cội nguồn trí tuệ

Giữa nhịp sống sôi động và không khí hiện đại của Hà Nội, có một nơi mà thời gian dường như lắng đọng lại, nơi tiếng vọng của quá khứ vang lên trong từng phiến đá, mái ngói và hương trầm thoảng qua gió. Đó chính là Văn Miếu – Quốc Tử Giám, khu di tích lịch sử văn hóa mang đậm tinh thần hiếu học và truyền thống tôn sư trọng đạo của dân tộc Việt Nam.

Vượt qua cánh cổng Tam Quan rêu phong, ta như lạc bước vào một thế giới hoàn toàn khác, nơi mà sự trang nghiêm gặp gỡ sự bình yên, nơi mà dòng chảy tri thức từ ngàn năm trước vẫn tiếp tục âm thầm len lỏi qua từng tán cây, từng viên gạch. Văn Miếu không chỉ là một quần thể kiến trúc cổ kính, mà còn là một biểu tượng sống động của tinh thần học thuật, của khát vọng vươn lên bằng con đường tri thức của người Việt suốt hơn một thiên niên kỷ.

Được xây dựng vào năm 1070 dưới triều vua Lý Thánh Tông để thờ Khổng Tử, nhà tư tưởng vĩ đại của Nho giáo, Văn Miếu ban đầu là nơi thờ các bậc hiền triết và các vị thánh hiền, tôn vinh đạo học và đạo làm người. Chỉ sáu năm sau đó, dưới triều Lý Nhân Tông, Quốc Tử Giám – trường đại học đầu tiên của Việt Nam, được thành lập ngay tại đây, mở ra một kỷ nguyên rực rỡ cho nền giáo dục nước nhà.

Không giống những công trình cổ khác thường chỉ mang tính biểu tượng hoặc tôn giáo, Văn Miếu – Quốc Tử Giám là một biểu trưng sống động cho việc kết nối giữa đạo đức và trí tuệ, giữa lý tưởng học thuật và thực tiễn dựng nước giữ nước. Mỗi phiến đá, mỗi cánh cổng nơi đây đều mang theo dấu ấn của những con người đã một thời miệt mài đèn sách, một lòng phụng sự tổ quốc bằng con đường khoa cử.

Tiến sâu vào quần thể di tích, hình ảnh Khuê Văn Các nổi bật lên như một viên ngọc được trau chuốt tỉ mỉ giữa lòng Hà Nội. Công trình kiến trúc độc đáo này được xây dựng vào năm 1805 dưới triều Nguyễn, mang đậm phong cách Á Đông cổ kính. Với bốn mặt là những cửa sổ tròn tựa như những vầng thái dương, Khuê Văn Các không chỉ là biểu tượng của sự thông thái mà còn là hình ảnh được chọn làm biểu tượng chính thức của Thủ đô Hà Nội.

Ngay dưới chân Khuê Văn Các là giếng Thiên Quang (Giếng Mặt Trời), nơi mặt nước phẳng lặng phản chiếu bầu trời và bóng hình của quá khứ. Có lẽ không gian ấy đã bao lần soi bóng những sĩ tử bước chân vào kỳ thi Hương, thi Hội, lòng rộn ràng niềm hy vọng về một tương lai đổi đời bằng con đường đèn sách.

Dọc hai bên giếng Thiên Quang là 82 tấm bia đá khắc tên các tiến sĩ từ các kỳ thi Đình dưới triều Lê – Mạc (1442 – 1779), đặt trang trọng trên lưng rùa đá. Mỗi tấm bia không chỉ là một bản ghi chép lịch sử, mà còn là biểu tượng của sự ghi nhận, tôn vinh công lao học tập miệt mài, của sự rèn luyện đạo đức và khát vọng cống hiến cho xã hội.

Có thể nói, bia Tiến sĩ chính là kho tư liệu quý báu phản ánh không chỉ hệ thống giáo dục xưa, mà còn cả tư tưởng đạo học và giá trị nhân văn sâu sắc của người Việt. Chính vì lẽ đó, năm 2010, UNESCO đã công nhận 82 tấm bia này là Di sản tư liệu thế giới, một sự khẳng định đanh thép về giá trị toàn cầu của trí tuệ và văn hóa Việt Nam.

Tiếp nối hành trình khám phá, khu điện Đại Thành mở ra như một ngôi đền thiêng trang trọng, nơi thờ phụng Khổng Tử và các học trò lỗi lạc của ông như Nhan Tử, Tăng Tử, Tử Tư, Mạnh Tử… Trong làn khói trầm nhẹ nhàng quyện lấy không gian tĩnh lặng, từng bước chân chậm rãi nơi đây như mời gọi người ta lắng lại, chiêm nghiệm về giá trị cốt lõi của sự học: học để thành nhân, học để biết yêu nước, thương dân, giữ mình ngay thẳng trong mọi hoàn cảnh.

Không gian điện Đại Thành không chỉ là nơi linh thiêng về tín ngưỡng, mà còn là biểu tượng của sự giao hòa giữa đạo đức và tri thức, hai yếu tố luôn song hành trong triết lý giáo dục Á Đông.

Ngày nay, Văn Miếu – Quốc Tử Giám không chỉ là một di tích lịch sử để tham quan, mà còn là một điểm hẹn văn hóa đặc sắc của Hà Nội. Hằng năm, nơi đây đón hàng nghìn lượt học sinh, sinh viên và khách du lịch trong và ngoài nước đến tham quan, tìm hiểu, chụp ảnh lưu niệm và cầu chúc may mắn trước các kỳ thi quan trọng.

Đặc biệt vào dịp đầu năm, hình ảnh các bạn trẻ khoác áo dài truyền thống, tay cầm câu đối đỏ, xếp hàng xin chữ từ ông đồ bên sân Văn Miếu đã trở thành một nét văn hóa đặc trưng không thể thiếu của Hà Nội. Những dòng thư pháp mềm mại như một sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa ước vọng cá nhân và tinh thần dân tộc.

Không chỉ dành cho những ai say mê lịch sử, Văn Miếu – Quốc Tử Giám còn là điểm đến yêu thích của giới trẻ và tín đồ sống ảo. Mỗi bức tường rêu, mỗi mái đình cổ kính, mỗi cánh cửa gỗ chạm trổ công phu đều là một “background” hoàn hảo cho những bức ảnh mang đậm chất nghệ thuật và cổ điển.

Vào mùa xuân, sắc hồng phớt của những cành đào, sắc đỏ của câu đối, sắc vàng của ánh nắng nhẹ… khiến khung cảnh nơi đây trở nên nên thơ và đậm hương vị Tết Việt. Còn vào mùa thu, những chiếc lá vàng rơi nhè nhẹ trên lối đi lát gạch Bát Tràng lại đem đến một cảm giác hoài niệm đến nao lòng.

Để tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp và tinh thần của Văn Miếu – Quốc Tử Giám, bạn nên chọn thời điểm ghé thăm vào mùa thu (tháng 9–11) hoặc mùa xuân (tháng 2–4), khi thời tiết Hà Nội dịu dàng, dễ chịu. Một buổi sáng sớm hoặc xế chiều là thời gian lý tưởng để tránh nắng gắt và có ánh sáng đẹp cho việc chụp ảnh.

Thời gian tham quan nên kéo dài khoảng 2 tiếng, đủ để bạn thong thả khám phá từng khu vực: từ Tam Quan, Khuê Văn Các, giếng Thiên Quang, bia tiến sĩ đến điện Đại Thành. Hãy lưu ý chọn trang phục lịch sự, kín đáo, tôn trọng không gian linh thiêng và giữ gìn vệ sinh, trật tự chung trong khu di tích.

Văn Miếu – Quốc Tử Giám không đơn thuần là một điểm đến du lịch. Đó là nơi để mỗi người Việt tìm lại gốc gác văn hóa, để hiểu hơn vì sao “tôn sư trọng đạo” lại trở thành truyền thống tốt đẹp ăn sâu vào tâm thức dân tộc. Đó là nơi để ta học cách trân trọng tri thức, gìn giữ di sản và tiếp nối tinh thần học tập suốt đời.

Và khi bước chân rời khỏi cánh cổng rêu phong ấy, có lẽ trong tim mỗi người sẽ lưu lại một khoảng lặng, khoảng lặng của niềm tự hào, của sự biết ơn và của một tình yêu lặng lẽ dành cho mảnh đất nghìn năm văn hiến.

Thảo Nguyên
Chia sẻ