Thành cổ Quảng Trị và những vết sẹo không lời
- 04 Tháng 5, 2025
- Khu du lịch - Di tích
Thành cổ Quảng Trị và những vết sẹo không lời
Thành cổ Quảng Trị không chỉ là một di tích, mà là một tầng địa chất cảm xúc. Nơi đây không được dựng nên để kể chuyện, nhưng chính nó lại đang giữ lấy những câu chuyện mà khi nghe rồi, người ta không thể nào im lặng. Giữa một vùng trung du gió nóng và đất lửa, nơi mà bốn mùa đều như thấm trong màu đất nung, có một vuông thành mang dáng dấp của vĩnh hằng. Không cao lớn, không kỳ vĩ như tưởng tượng, Thành cổ chỉ rộng hơn 2 hecta, nhưng chính nơi ấy đã từng là tâm điểm chấn động của cả một mùa hè lịch sử.
Bức tường gạch cũ nhuốm đỏ không chỉ vì rêu phong hay thời gian, mà còn là di sản của một trận địa pháo khốc liệt bậc nhất thế kỷ XX. Người ta thường nói về 81 ngày đêm như một bản anh hùng ca, nhưng ít ai biết rằng từng viên gạch ở đây đều in dấu niên đại, như thể thời gian cũng phải đóng dấu chấp nhận ký ức nơi này. Thành cổ được xây từ đầu thế kỷ XIX dưới thời Gia Long, ban đầu là thành đất, sau đó đến thời Minh Mạng mới được gia cố bằng gạch vồ nung, với các cửa hướng bốn phương, bao quanh bởi hào nước. Nhưng kỳ lạ thay, thứ bền nhất không phải là gạch, là đá, mà là một bầu khí đặc quánh những vết tích không tên.
Có người từng đứng giữa lòng thành và nói: “Sao nơi này nhỏ thế mà nặng đến vậy?”. Nặng không phải theo nghĩa vật lý. Nặng là vì có những lớp sóng âm không bao giờ tan, là tiếng pháo rơi dồn dập như thác lửa đã từng đổ xuống đây đến hơn 300 lần mỗi ngày. Nặng là vì nơi đây từng là nấm mồ mở giữa trời không mái, nơi người lính nằm lại mà chẳng kịp biết tên mình có được gọi lần thứ hai. Người đến đây sau cuộc chiến không phải để tìm hài cốt, mà để dựng lại hình hài của lịch sử, từng khúc xương mảnh áo trở thành dòng ký ức câm lặng lấp đầy từng viên gạch.
Chỉ cách nhau một cái cúi đầu, người ta có thể từ thế kỷ XXI quay về một cột mốc sinh tử của năm 1972. Không cần trí tưởng tượng quá mạnh, bởi mọi thứ ở đây đều thật đến gai người, nhưng không phải kiểu rùng mình vì sợ, mà là một cái rùng mình từ sâu trong lồng ngực, của người lần đầu thấy một nơi mà ký ức không cần lời để nói. Trên bức tường thành, vẫn còn in vết đạn pháo loang lổ. Dưới chân, từng phiến đá lát đường là những chứng nhân im lặng. Và kỳ lạ thay, có những viên đá chồng lên nhau không cần xi măng mà vẫn bền vững qua hàng trăm năm, như thể chúng đã chọn ở lại để không làm vỡ đi một dòng chảy ký ức.
Chính giữa lòng thành là một đài tưởng niệm, không cao, không cầu kỳ, chỉ là một bệ đá có khắc bài thơ “Đò lên Thạch Hãn” và những dòng chữ tri ân. Nhưng nếu nhìn từ trên cao, chính đài ấy là trái tim nhỏ giữa một thân thể mang hình vuông, Thành cổ như một trái tim bị xé toạc rồi khâu lại bằng ký ức. Đứng ở đó, người ta sẽ nhìn thấy bốn cánh cửa thành dẫn ra bốn phương, như bốn lời tạ từ chưa bao giờ nói hết. Cửa Nam hướng về sông Thạch Hãn, con sông từng đỏ ngầu bùn đất của bom đạn, nơi từng có người lính bơi qua trong đêm không trăng, mang theo thông điệp sống còn. Cửa Bắc dẫn về phía nghĩa trang, nơi bao nấm mộ vô danh xếp lớp như cánh đồng yên nghỉ. Hai cánh còn lại Đông và Tây, như mở ra những khoảng trống không lời, nơi người đi chỉ biết bước nhẹ như sợ chạm phải thời gian.
Một chi tiết ít ai biết, vào những ngày trời đứng gió, ngay giữa lòng Thành cổ, nếu đứng im đủ lâu, người ta có thể nghe thấy những tiếng vang tưởng như vọng về từ lòng đất, tiếng xào xạc của lá, tiếng rít rất nhẹ qua những khe tường hở, tiếng của gió lùa qua các lỗ đạn, một thứ âm thanh kỳ lạ không giống bất kỳ nơi nào khác. Không ai dám khẳng định đó là gì, nhưng tất cả đều đồng tình: ở Thành cổ, sự im lặng cũng là một dạng ngôn ngữ.
Có một gốc cây sứ già trong sân thành, từng bị cháy sém trong cuộc tấn công bằng bom napalm. Thân cây không còn nguyên vẹn, vỏ tróc từng mảng, nhưng lá vẫn vươn xanh mỗi mùa. Người ta không gọi nó là cây sứ nữa, mà là “cây ký ức”, bởi cái cách nó chống lại mọi định nghĩa về cái chết. Những tán lá của nó như che chở một khoảng trời rất nhỏ, nơi du khách hay dừng lại và khẽ đặt tay lên thân cây, như một cái siết tay không lời với những người đã nằm lại.
Và cũng chính dưới gốc cây ấy, không hiếm cảnh tượng người trẻ ngồi lặng yên hàng giờ, không để chụp hình, không để “check-in”, mà chỉ để thở. Bởi ở đây, không khí cũng trở nên đặc biệt, như thể chứa đựng hàng nghìn câu chuyện chưa kịp kể.
Kiến trúc Thành cổ nhìn từ trên cao không đồ sộ, nhưng lại là một bài toán chính xác về phòng thủ thời phong kiến. Các lớp tường thành, hào nước, gò đất, cổng chính, tất cả tạo nên một thế trận hài hòa giữa truyền thống Á Đông và yếu tố quân sự thực dụng. Nhưng chính sự “không nổi bật” này lại làm nó khác biệt, bởi trong thời đại du lịch thị giác, nơi nào càng khiêm nhường lại càng dễ làm người ta nhớ mãi không quên.
Có một tập tục ngầm đã diễn ra ở đây suốt hàng chục năm, không có trong tài liệu chính thức, không nằm trong hướng dẫn du lịch, mỗi năm vào dịp lễ tưởng niệm, nhiều người lặng lẽ đến đây thả những cánh hoa trắng lên nền đất, hoặc dùng tay chạm nhẹ vào tường thành rồi vẽ một vòng tròn bằng nước mắt, không ai bảo ai, không cần lời giải thích. Đó là một hình thức tưởng niệm rất riêng, mà chỉ nơi này mới có. Những giọt nước mắt ấy tan đi ngay lập tức, nhưng khoảnh khắc chạm vào đá lại ở mãi trong lòng người.
Thành cổ Quảng Trị không cần đèn màu, không cần dựng cảnh. Mà sống bằng những mảnh ký ức gồ ghề, những vết nứt không ai vá và cả những khoảng trống không thể lấp đầy. Chính sự không hoàn hảo ấy mới khiến nơi đây trở nên đặc biệt trong mắt người trẻ hôm nay, những người luôn đi tìm cái gì đó thực sự thật, thực sự sâu, thực sự gợi nhớ.
Đến Thành cổ không chỉ là một chuyến tham quan, mà là một hành trình vào lòng lịch sử. Và mỗi bước chân đi trên nền gạch ấy là một lần bước vào khoảng giao nhau giữa hiện tại và quá khứ, giữa con người và điều gì đó lớn hơn cả thời gian và ký ức.
Chia sẻ trên